TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||
THÔNG BÁO (Về việc điều chỉnh pḥng học) |
||||||||||
Nhằm phục vụ công tác tổ chức thi kết thúc học phần học kỳ cuối, năm 2020, pḥng Quản lư đào tạo thông báo việc điều chỉnh pḥng học của các lớp học phần như sau: | ||||||||||
STT | MĂ LHP | MĂ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | THỨ | TIẾT | PH̉NG HỌC THEO TKB | PH̉NG HỌC ĐIỀU CHỈNH | TUẦN THỰC HIỆN ĐIỀU CHỈNH | CƠ SỞ |
Tuần 52 (Từ 21/12 - 27/12/2020) | ||||||||||
1 | 2011702015611 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 2 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 52 | 2C Phổ Quang | |
2 | 2011702002920 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Văn Phong 80 | 2 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 52 | 2C Phổ Quang |
3 | 2011702003522 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 2 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 52 | 2C Phổ Quang |
4 | 2011702032617 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | Sáng | PQ-A.108 | PQ-B.201 | 52 | 2C Phổ Quang |
5 | 2011702015626 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 2 | Sáng | PQ-A.109 | PQ-B.206 | 52 | 2C Phổ Quang | |
6 | 2011702003528 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 2 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang |
7 | 2011702047733 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Đức Thắng | 2 | Sáng | PQ-A.203 | PQ-B.403 | 52 | 2C Phổ Quang |
8 | 2011702002938 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Huy Hoàng | 2 | Sáng | PQ-A.206 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang |
9 | 2011702003542 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 2 | Chiều | PQ-A.207 | PQ-B.506 | 52 | 2C Phổ Quang |
10 | 2011702026417 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 2 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang |
11 | 2011702003821 | 020038 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 2 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 52 | 2C Phổ Quang |
12 | 2011702002919 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Lê Trường Giang | 2 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-B.403 | 52 | 2C Phổ Quang |
13 | 2011702002927 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 2 | Chiều | PQ-A.110 | PQ-B.502 | 52 | 2C Phổ Quang |
14 | 2011702015615 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | Thầy Hussain Arifa | 2 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang |
15 | 2011702015625 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 2 | Chiều | PQ-A.109 | PQ-B.501 | 52 | 2C Phổ Quang | |
16 | 2011702047723 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đàm Thị Hằng | 2 | Chiều | PQ-A.108 | PQ-B.405 | 52 | 2C Phổ Quang |
17 | 2011702047740 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | Chiều | PQ-A.206 | PQ-B.504 | 52 | 2C Phổ Quang |
18 | 2011702003511 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 52 | 2C Phổ Quang |
19 | 2011702047720 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 52 | 2C Phổ Quang |
20 | 2011702002939 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 52 | 2C Phổ Quang |
21 | 2011702003526 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | Sáng | PQ-A.109 | PQ-B.206 | 52 | 2C Phổ Quang |
22 | 2011702015628 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 3 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang | |
23 | 2011702002933 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Trần Kim Thanh | 3 | Sáng | PQ-A.203 | PQ-B.403 | 52 | 2C Phổ Quang |
24 | 2011702015638 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 3 | Sáng | PQ-A.206 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang | |
25 | 2011702003515 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang |
26 | 2011702032618 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | Chiều | PQ-A.109 | PQ-B.501 | 52 | 2C Phổ Quang |
27 | 2011702026423 | 020264 | Pháp luật đại cương | TS. Nguyễn Tú | 3 | Chiều | PQ-A.207 | PQ-B.506 | 52 | 2C Phổ Quang |
28 | 2011702002935 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 52 | 2C Phổ Quang |
29 | 2011702015627 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 3 | Chiều | PQ-A.110 | PQ-B.502 | 52 | 2C Phổ Quang | |
30 | 2011702015640 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 3 | Chiều | PQ-A.206 | PQ-B.504 | 52 | 2C Phổ Quang | |
31 | 2011702047719 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 3 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-B.403 | 52 | 2C Phổ Quang |
32 | 2011702047721 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Đỗ Hương Giang | 3 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang |
33 | 2011702013706 | 020137 | Bồi dưỡng tiếng Anh đầu vào | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | Tối | PQ-A.103 | PQ-A.201 | 52 | 2C Phổ Quang |
34 | 2011702026407 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 4 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 52 | 2C Phổ Quang |
35 | 2011702003520 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 4 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 52 | 2C Phổ Quang |
36 | 2011702032615 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh | 4 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 52 | 2C Phổ Quang |
37 | 2011702002924 | 020029 | Toán cao cấp | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 4 | Sáng | PQ-A.108 | PQ-B.201 | 52 | 2C Phổ Quang |
38 | 2011702032616 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thái Hà | 4 | Sáng | PQ-A.109 | PQ-B.206 | 52 | 2C Phổ Quang |
39 | 2011702026418 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 4 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang |
40 | 2011702003538 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 4 | Sáng | PQ-A.206 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang |
41 | 2011702003519 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 4 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-B.403 | 52 | 2C Phổ Quang |
42 | 2011702003523 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 4 | Chiều | PQ-A.108 | PQ-B.405 | 52 | 2C Phổ Quang |
43 | 2011702003525 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 4 | Chiều | PQ-A.109 | PQ-B.501 | 52 | 2C Phổ Quang |
44 | 2011702026411 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Dương Kim Thế Nguyên | 4 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang |
45 | 2011702002921 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 4 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang |
46 | 2011702002940 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Trung Đông | 4 | Chiều | PQ-A.206 | PQ-B.504 | 52 | 2C Phổ Quang |
47 | 2011702015634 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 4 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 52 | 2C Phổ Quang | |
48 | 2011702015642 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | Cô Rebecca Byrn | 4 | Chiều | PQ-A.207 | PQ-B.506 | 52 | 2C Phổ Quang |
49 | 2011702002911 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Văn Phong 80 | 5 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 52 | 2C Phổ Quang |
50 | 2011702015620 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 5 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 52 | 2C Phổ Quang | |
51 | 2011702002922 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Vơ Thị Bích Khuê | 5 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 52 | 2C Phổ Quang |
52 | 2011702047724 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đặng Chung Kiên | 5 | Sáng | PQ-A.108 | PQ-B.201 | 52 | 2C Phổ Quang |
53 | 2011702047726 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 5 | Sáng | PQ-A.109 | PQ-B.206 | 52 | 2C Phổ Quang |
54 | 2011702002928 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Phan Trí Kiên | 5 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang |
55 | 2011702003533 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 5 | Sáng | PQ-A.203 | PQ-B.403 | 52 | 2C Phổ Quang |
56 | 2011702003824 | 020038 | Quản trị học | TS. Trần Văn Hưng | 5 | Sáng | PQ-A.206 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang |
57 | 2011702003540 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 5 | Chiều | PQ-A.206 | PQ-B.504 | 52 | 2C Phổ Quang |
58 | 2011702002915 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 5 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang |
59 | 2011702002923 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Việt Huy | 5 | Chiều | PQ-A.108 | PQ-B.405 | 52 | 2C Phổ Quang |
60 | 2011702002942 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 5 | Chiều | PQ-A.207 | PQ-B.506 | 52 | 2C Phổ Quang |
61 | 2011702015610 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | Thầy Hussain Arifa | 5 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang |
62 | 2011702015619 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 5 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-B.403 | 52 | 2C Phổ Quang | |
63 | 2011702047727 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 5 | Chiều | PQ-A.110 | PQ-B.502 | 52 | 2C Phổ Quang |
64 | 2011702047735 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Đỗ Hương Giang | 5 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 52 | 2C Phổ Quang |
65 | 2011702013706 | 020137 | Bồi dưỡng tiếng Anh đầu vào | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 5 | Tối | PQ-A.103 | PQ-A.201 | 52 | 2C Phổ Quang |
66 | 2011702047711 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 6 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 52 | 2C Phổ Quang |
67 | 2011702026416 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 6 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 52 | 2C Phổ Quang |
68 | 2011702015622 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 6 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 52 | 2C Phổ Quang | |
69 | 2011702003524 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 6 | Sáng | PQ-A.108 | PQ-B.201 | 52 | 2C Phổ Quang |
70 | 2011702032619 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 6 | Sáng | PQ-A.109 | PQ-B.206 | 52 | 2C Phổ Quang |
71 | 2011702047728 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 6 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang |
72 | 2011702015633 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 6 | Sáng | PQ-A.203 | PQ-B.403 | 52 | 2C Phổ Quang | |
73 | 2011702032620 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 6 | Chiều | PQ-A.110 | PQ-B.502 | 52 | 2C Phổ Quang |
74 | 2011702026415 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 6 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-B.403 | 52 | 2C Phổ Quang |
75 | 2011702002923 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Việt Huy | 6 | Chiều | PQ-A.108 | PQ-B.405 | 52 | 2C Phổ Quang |
76 | 2011702002925 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 6 | Chiều | PQ-A.109 | PQ-B.501 | 52 | 2C Phổ Quang |
77 | 2011702015621 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | Thầy Hussain Arifa | 6 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang |
78 | 2011702015624 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 6 | Chiều | PQ-A.005 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang | |
79 | 2011702015635 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | 6 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 52 | 2C Phổ Quang | |
80 | 2011702047742 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Trần Hạ Long | 6 | Chiều | PQ-A.207 | PQ-B.506 | 52 | 2C Phổ Quang |
81 | 2011702003521 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 7 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-B.404 | 52 | 2C Phổ Quang |
82 | 2011702003527 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 7 | Chiều | PQ-A.110 | PQ-B.502 | 52 | 2C Phổ Quang |
83 | 2011702003535 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 7 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 52 | 2C Phổ Quang |
84 | 2011702003826 | 020038 | Quản trị học | ThS. Hoàng Văn Trung | 7 | Chiều | PQ-A.206 | PQ-B.504 | 52 | 2C Phổ Quang |
85 | 2011702047715 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 7 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 52 | 2C Phổ Quang |
86 | 2011702047725 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 7 | Chiều | PQ-A.109 | PQ-B.501 | 52 | 2C Phổ Quang |
87 | 2011101003318 | 010033 | Quản trị học | ThS. Trần Thị Siêm | 2 | Chiều | Q9-B.208 | Q9-B.301 | 52 | Quận 9 |
88 | 2011101113413 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lại Thế Vĩnh | 4 | Sáng | Q9-B.208 | Q9-C.105 | 52 | Quận 9 |
89 | 2011101002525 | 010025 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 4 | Sáng | Q9-B.209 | Q9-C.202 | 52 | Quận 9 |
90 | 2011101063712 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | 4 | Sáng | Q9-B.301 | Q9-B.304 | 52 | Quận 9 |
91 | 2011101002505 | 010025 | Toán cao cấp | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 4 | Sáng | Q9-B.302 | Q9-C.202 | 52 | Quận 9 |
92 | 2011101003102 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 5 | Sáng | Q9-B.301 | Q9-C.105 | 52 | Quận 9 |
93 | 2011101113426 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 5 | Sáng | Q9-B.302 | Q9-C.202 | 52 | Quận 9 |
94 | 2011101002512 | 010025 | Toán cao cấp | ThS. Lê Trường Giang | 7 | Sáng | Q9-B.301 | Q9-C.105 | 52 | Quận 9 |
95 | 2011101063720 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 7 | Sáng | Q9-B.302 | Q9-C.002 | 52 | Quận 9 |
96 | 2011101063721 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 7 | Chiều | Q9-B.302 | Q9-B.309 | 52 | Quận 9 |
Tuần 53 (Từ 28/12 - 31/12/2020) | ||||||||||
97 | 2011702002920 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Văn Phong 80 | 2 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 53 | 2C Phổ Quang |
98 | 2011702003522 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 2 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 53 | 2C Phổ Quang |
99 | 2011702032617 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh | 2 | Sáng | PQ-A.108 | PQ-B.201 | 53 | 2C Phổ Quang |
100 | 2011702003528 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 2 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 53 | 2C Phổ Quang |
101 | 2011702047733 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Đức Thắng | 2 | Sáng | PQ-A.203 | PQ-B.403 | 53 | 2C Phổ Quang |
102 | 2011702002938 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Huy Hoàng | 2 | Sáng | PQ-A.206 | PQ-B.404 | 53 | 2C Phổ Quang |
103 | 2011702002919 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Lê Trường Giang | 2 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-A.204 | 53 | 2C Phổ Quang |
104 | 2011702026417 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 2 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-A.304 | 53 | 2C Phổ Quang |
105 | 2011702047723 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đàm Thị Hằng | 2 | Chiều | PQ-A.108 | PQ-B.405 | 53 | 2C Phổ Quang |
106 | 2011702002927 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 2 | Chiều | PQ-A.110 | PQ-B.502 | 53 | 2C Phổ Quang |
107 | 2011702003821 | 020038 | Quản trị học | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 2 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 53 | 2C Phổ Quang |
108 | 2011702047740 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | Chiều | PQ-A.206 | PQ-B.504 | 53 | 2C Phổ Quang |
109 | 2011702003542 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 2 | Chiều | PQ-A.207 | PQ-B.506 | 53 | 2C Phổ Quang |
110 | 2011702003511 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 53 | 2C Phổ Quang |
111 | 2011702047720 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 53 | 2C Phổ Quang |
112 | 2011702003526 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | Sáng | PQ-A.109 | PQ-B.206 | 53 | 2C Phổ Quang |
113 | 2011702002933 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Trần Kim Thanh | 3 | Sáng | PQ-A.203 | PQ-B.403 | 53 | 2C Phổ Quang |
114 | 2011702003515 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 53 | 2C Phổ Quang |
115 | 2011702047719 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 3 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-B.403 | 53 | 2C Phổ Quang |
116 | 2011702047721 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Đỗ Hương Giang | 3 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-B.404 | 53 | 2C Phổ Quang |
117 | 2011702032618 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | Chiều | PQ-A.109 | PQ-B.501 | 53 | 2C Phổ Quang |
118 | 2011702002935 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 53 | 2C Phổ Quang |
119 | 2011702026423 | 020264 | Pháp luật đại cương | TS. Nguyễn Tú | 3 | Chiều | PQ-A.207 | PQ-B.506 | 53 | 2C Phổ Quang |
120 | 2011702013706 | 020137 | Bồi dưỡng tiếng Anh đầu vào | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 3 | Tối | PQ-A.103 | PQ-A.201 | 53 | 2C Phổ Quang |
121 | 2011702026407 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 4 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 53 | 2C Phổ Quang |
122 | 2011702003520 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 4 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 53 | 2C Phổ Quang |
123 | 2011702032615 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh | 4 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 53 | 2C Phổ Quang |
124 | 2011702002924 | 020029 | Toán cao cấp | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 4 | Sáng | PQ-A.108 | PQ-B.201 | 53 | 2C Phổ Quang |
125 | 2011702032616 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thái Hà | 4 | Sáng | PQ-A.109 | PQ-B.206 | 53 | 2C Phổ Quang |
126 | 2011702026418 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 4 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 53 | 2C Phổ Quang |
127 | 2011702003538 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 4 | Sáng | PQ-A.206 | PQ-B.404 | 53 | 2C Phổ Quang |
128 | 2011702026411 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Dương Kim Thế Nguyên | 4 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 53 | 2C Phổ Quang |
129 | 2011702003519 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 4 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-B.403 | 53 | 2C Phổ Quang |
130 | 2011702002921 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 4 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-B.404 | 53 | 2C Phổ Quang |
131 | 2011702003523 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 4 | Chiều | PQ-A.108 | PQ-B.405 | 53 | 2C Phổ Quang |
132 | 2011702003525 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 4 | Chiều | PQ-A.109 | PQ-B.501 | 53 | 2C Phổ Quang |
133 | 2011702002940 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Trung Đông | 4 | Chiều | PQ-A.206 | PQ-B.504 | 53 | 2C Phổ Quang |
134 | 2011702002911 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Văn Phong 80 | 5 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 53 | 2C Phổ Quang |
135 | 2011702002922 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Vơ Thị Bích Khuê | 5 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 53 | 2C Phổ Quang |
136 | 2011702047724 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đặng Chung Kiên | 5 | Sáng | PQ-A.108 | PQ-B.201 | 53 | 2C Phổ Quang |
137 | 2011702047726 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Phạm Lê Quang | 5 | Sáng | PQ-A.109 | PQ-B.206 | 53 | 2C Phổ Quang |
138 | 2011702002928 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Phan Trí Kiên | 5 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 53 | 2C Phổ Quang |
139 | 2011702003533 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 5 | Sáng | PQ-A.203 | PQ-B.403 | 53 | 2C Phổ Quang |
140 | 2011702003824 | 020038 | Quản trị học | TS. Trần Văn Hưng | 5 | Sáng | PQ-A.206 | PQ-B.404 | 53 | 2C Phổ Quang |
141 | 2011702002915 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 5 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 53 | 2C Phổ Quang |
142 | 2011702047727 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Lại Văn Nam | 5 | Chiều | PQ-A.110 | PQ-B.502 | 53 | 2C Phổ Quang |
143 | 2011702047735 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | TS. Đỗ Hương Giang | 5 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 53 | 2C Phổ Quang |
144 | 2011702003540 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 5 | Chiều | PQ-A.206 | PQ-B.504 | 53 | 2C Phổ Quang |
145 | 2011702002942 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 5 | Chiều | PQ-A.207 | PQ-B.506 | 53 | 2C Phổ Quang |
146 | 2011702013706 | 020137 | Bồi dưỡng tiếng Anh đầu vào | ThS. Huỳnh Vương Quang Hiển | 5 | Tối | PQ-A.103 | PQ-A.201 | 53 | 2C Phổ Quang |
147 | 2011101113413 | 011134 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Lại Thế Vĩnh | 4 | Sáng | Q9-B.208 | Q9-C.105 | 53 | Quận 9 |
148 | 2011101002525 | 010025 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 4 | Sáng | Q9-B.209 | Q9-C.202 | 53 | Quận 9 |
149 | 2011101063712 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Kinh Thị Tuyết | 4 | Sáng | Q9-B.301 | Q9-B.304 | 53 | Quận 9 |
150 | 2011101002505 | 010025 | Toán cao cấp | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 4 | Sáng | Q9-B.302 | Q9-C.202 | 53 | Quận 9 |
Tuần 54 (từ 04/01 - 10/04/2021) | ||||||||||
151 | 2011702002920 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Văn Phong 80 | 2 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 54 | 2C Phổ Quang |
152 | 2011702002919 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Lê Trường Giang | 2 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-A.204 | 54 | 2C Phổ Quang |
153 | 2011702002927 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 2 | Chiều | PQ-A.110 | PQ-B.502 | 54 | 2C Phổ Quang |
154 | 2011702002930 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Lê Trường Giang | 2 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 54 | 2C Phổ Quang |
155 | 2011702002939 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Huy Hoàng | 3 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 54 | 2C Phổ Quang |
156 | 2011702002933 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Trần Kim Thanh | 3 | Sáng | PQ-A.203 | PQ-B.403 | 54 | 2C Phổ Quang |
157 | 2011702002935 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | Chiều | PQ-A.203 | PQ-B.503 | 54 | 2C Phổ Quang |
158 | 2011702002924 | 020029 | Toán cao cấp | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 4 | Sáng | PQ-A.108 | PQ-B.201 | 54 | 2C Phổ Quang |
159 | 2011702002921 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 4 | Chiều | PQ-A.107 | PQ-B.404 | 54 | 2C Phổ Quang |
160 | 2011702002911 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Nguyễn Văn Phong 80 | 5 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 54 | 2C Phổ Quang |
161 | 2011702002922 | 020029 | Toán cao cấp | TS. Vơ Thị Bích Khuê | 5 | Sáng | PQ-A.107 | PQ-B.004 | 54 | 2C Phổ Quang |
162 | 2011702002928 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Phan Trí Kiên | 5 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 54 | 2C Phổ Quang |
163 | 2011702002915 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 5 | Chiều | PQ-A.103 | PQ-B.402 | 54 | 2C Phổ Quang |
164 | 2011702002923 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Việt Huy | 5 | Chiều | PQ-A.108 | PQ-B.405 | 54 | 2C Phổ Quang |
165 | 2011702047711 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 6 | Sáng | PQ-A.103 | PQ-B.405 | 54 | 2C Phổ Quang |
166 | 2011702026416 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Thái Thị Tường Vi | 6 | Sáng | PQ-A.106 | PQ-B.003 | 54 | 2C Phổ Quang |
167 | 2011702003524 | 020035 | Kinh tế vi mô 1 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 6 | Sáng | PQ-A.108 | PQ-B.201 | 54 | 2C Phổ Quang |
168 | 2011702032619 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 6 | Sáng | PQ-A.109 | PQ-B.206 | 54 | 2C Phổ Quang |
169 | 2011702047728 | 020477 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 6 | Sáng | PQ-A.110 | PQ-B.402 | 54 | 2C Phổ Quang |
170 | 2011702026415 | 020264 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 6 | Chiều | PQ-A.106 | PQ-B.403 | 54 | 2C Phổ Quang |
171 | 2011702002923 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Việt Huy | 6 | Chiều | PQ-A.108 | PQ-B.405 | 54 | 2C Phổ Quang |
172 | 2011702002925 | 020029 | Toán cao cấp | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 6 | Chiều | PQ-A.109 | PQ-B.501 | 54 | 2C Phổ Quang |
173 | 2011702032620 | 020326 | Nguyên lư marketing | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 6 | Chiều | PQ-A.110 | PQ-B.502 | 54 | 2C Phổ Quang |
174 | 2011111013206 | 110132 | Toán cao cấp | TS. Trần Đình Phụng | 3 | Chiều | Q7-A.501 | Q7-A.704 | 54 | Quận 7 |
175 | 2011101063721 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Trần Văn B́nh | 2 | Sáng | Q9-B.306 | Q9-C.002 | 54 | Quận 9 |
176 | 2011101003820 | 010038 | Nguyên lư kế toán | ThS. Nguyễn Thị Nga Dung | 2 | Sáng | Q9-B.302 | Q9-C.006 | 54 | Quận 9 |
177 | 2011101002503 | 010025 | Toán cao cấp | TS. Trần Đình Phụng | 2 | Sáng | Q9-B.304 | Q9-C.202 | 54 | Quận 9 |
178 | 2011101063718 | 010637 | Pháp luật đại cương | ThS. Đàm Đức Tuyền | 2 | Sáng | Q9-B.307 | Q9-C.105 | 54 | Quận 9 |